DANH MỤC SẢN PHẨM
TẤM CAO SU CHỊU NHIỆT, LIÊN TỤC NHIỆT
Mã sản phẩm:
CN
Liên hệ để được báo giá tốt nhất:
ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
(Các thông số dưới đây là thông số của sản phẩm phổ thông, mọi tính chất đều có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng)
Loại cao su (Compound) | Cao su tổng hợp |
---|---|
Tỉ trọng (Density) | 1.40 g/cm2 |
Độ cứng (Hardness) | 65±3 Shore A |
Độ bền kéo đứt (Tensile Strength) | >400N/cm2 |
Độ dãn dài khi đứt (Elongation at Break) | > 250% |
Độ bền xé (Tear Resistance) | N/A |
Độ bền nén (Compression Set at 22hrs - 70°C) | N/A |
Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature range) | -30°C ➜ +200°C |
NHỮNG ƯU ĐIỂM CHÍNH:
- Chịu nhiệt độ cao trong thời gian dài
- Tiết kiệm chi phí, giá thanh thấp
- Rất linh hoạt trong các ứng dụng
- Dễ dàng cắt theo kích thước yêu cầu
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng
- Tuổi thọ cao
- Sản xuất theo yêu cầu
MÔ TẢ SẢN PHẨM TẤM CAO SU CHỊU NHIỆT, LIÊN TỤC NHIỆT
Tấm cao su chịu nhiệt hay còn gọi là tấm cao su liên tục nhiệt là sản phẩm cao su được định hình dưới dạng tấm và có tính năng nổi bật là có thể sử dụng được trong môi trường có nhiệt độ cao khắc nghiệt nhưng vẫn giữ được tính chất vốn có ban đầu của nó hoặc là suy giảm rất ít ở mức cho phép và không đáng kể.
Với tính năng chịu nhiệt của dòng sản phẩm này do Công ty cổ phần cao su kỹ thuật Đồng Tâm nghiên cứu, sản xuất và đưa ra thị trường, tấm cao su đã mở rộng thêm được ứng dụng sử dụng của nó vì vậy mang tới cho Quý khách hàng những sự lựa chọn hợp lý cho môi trường nhiệt độ cao mà ít loại vật liệu nào vừa đảm bảo được tính đàn hồi, dẻo và độ bền dưới tác dụng nhiệt lâu dài.
Ngoài sản phẩm tấm cao su chịu nhiệt thông dụng này ra, chúng tôi còn nghiên cứu và sản xuất nhiều chủng loại tấm cao su chịu nhiệt khác để đáp ứng được nhu cầu khắt khe và môi trường khắc nghiệt hơn nữa. Ví dụ như:
- Tấm cao su chịu nhiệt chịu dầu HNBR (Butadien Nitrile Hydro hóa) được sử dụng trong môi trường tiếp xúc với dầu mỡ ở nhiệt độ cao.
- Tấm cao su Silicone chịu nhiệt cực cao có thể tiếp xúc với thực phẩm và có độ bền nén cực tốt dưới tác dụng của nhiệt độ trong thời gian dài
- Tấm cao su FKM có thể sử dụng dưới môi trường khắc nghiệt ở nhiệt độ cao và gần như là trơ với đa số các loại hóa chất, dung môi trên thị trường.

KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM THAM KHẢO
Sản phẩm tấm cao su chịu nhiệt, liên tục nhiệt được sản xuất với kích thước đa dạng và phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng:
Khổ rộng: 100 ➜ 2.000mm
Chiều dày: 0.8 ➜ 50mm
Chiều dài: Không giới hạn và phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng
(Kích thước dưới bảng dưới đây chỉ liệt kê một số kích cỡ phổ biến. Các kích thước khác đều có thể sản xuất theo yêu cầu của Quý khách hàng)
ĐỘ DÀY (MM) | KHỔ RỘNG (MM) | CHIỀU DÀI THÔNG DỤNG (MM) | CHIỀU DÀI TỐI ĐA(MM) |
0,8mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
1,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
1,2mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
1,5mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
2,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
3,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
4,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
5,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
6,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
7,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
8,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
9,0mm | 100➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
10mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
12mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
15mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
20mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
25mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
30mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |