THÔNG SỐ KỸ THUẬT

(Các thông số dưới đây là thông số của sản phẩm phổ thông, mọi tính chất đều có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng)

Loại cao su (Compound)

NR / SBR

Tỉ trọng (Density)

1.45 g/cm2

Độ cứng (Hardness)

65±3 Shore A

Độ bền kéo đứt (Tensile Strength)

> 350 N/cm2

Độ dãn dài khi đứt (Elongation at Break)

> 300%

Độ chịu mài mòn (Abrasion Resistance)

N/A

Độ bền xé (Tear Resistance)

> 12 kg/m

Độ bền nén (Compression Set at 22hrs - 70°C)

< 40%

Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature range)

-20°C ➜ +70°C

NHỮNG ƯU ĐIỂM CHÍNH:

  • Được lót 1 lớp vải mành
  • Độ bền xé cao
  • Chống lại sự dãn dài quá mức
  • Chống rách và thủng tốt
  • Nhiều lựa chọn độ dày
  • Sản xuất theo yêu cầu

MÔ TẢ SẢN PHẨM TẤM CAO SU BỐ VẢI THÔNG DỤNG

Tấm cao su bố vải do Cao Su Đồng Tâm sản xuất
Tấm cao su bố vải do Cao Su Đồng Tâm sản xuất

   Tấm cao su bố vải là loại tấm cao su được lót các lớp vải mành xen kẽ giữa các lớp cao su. Đây là sản phẩm tấm cao su được Cao Su Đồng Tâm nghiên cứu và phát triển theo công nghệ bố vải tương tự như lốp ô tô hay băng tải, mục đích để tăng độ bền kéo và tránh cho cao su bị căng quá mức trong quá trình sử dụng.

    Sản phẩm tấm cao su bố vải được gọi là vật liệu composite, tức là được kết hợp bởi nhiều loại vật liệu xếp chồng xen kẽ nhau để gia cường và tăng cao tính chất của loại vật liệu chính mà ở đây là cao su (tương tự như bê tông cốt thép cũng là một loại vật liệu composite điển hình). 

    Tấm cao su bố vải được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt có yêu cầu cao về độ cứng của cao su, độ chịu lực hoặc cho hệ thống băng tải ngắn, gioăng cao su làm kín hoặc đệm chống rung, lót cho khuôn đúc bê tông,…

Sản phẩm của chúng tôi được khách hàng tin dùng và ứng dụng đa dạng trong công nghiệp và dân dụng.

    Để được tư vấn về kỹ thuật và giải đáp các thắc mắc về sản phẩm tấm cao su bố vải xin vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email: kinhdoanh@csdt.vn

KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM THAM KHẢO

Sản phẩm tấm cao su bố vải được sản xuất với kích thước đa dạng và phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng:

Khổ rộng: 100 ➜ 2.000mm

Chiều dày: 0.8 ➜ 50mm

Chiều dài: Không giới hạn và phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng

(Kích thước dưới bảng dưới đây chỉ liệt kê một số kích cỡ phổ biến. Các kích thước khác đều có thể sản xuất theo yêu cầu của Quý khách hàng)

ĐỘ DÀY (MM)

KHỔ RỘNG (MM)

CHIỀU DÀI THÔNG DỤNG (MM)

CHIỀU DÀI TỐI ĐA(MM)

0,8mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

1,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

1,2mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

1,5mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

2,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

3,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

4,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

5,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

6,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

7,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

8,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

9,0mm

100➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

10mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

12mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

15mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

20mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

25mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

30mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét)Theo yêu cầu của khách hàng