THÔNG SỐ KỸ THUẬT

(Các thông số dưới đây là thông số của sản phẩm phổ thông, mọi tính chất đều có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng)

Loại cao su (Compound)

Silicon

Tỉ trọng (Density)

1.2 g/cm2

Độ cứng (Hardness)

60±5 Shore A

Độ bền kéo đứt (Tensile Strength)

> 800 N/cm2

Độ dãn dài khi đứt (Elongation at Break)

> 350%

Độ chịu mài mòn (Abrasion Resistance)

N/A

Độ bền xé (Tear Resistance)

N/A

Độ bền nén (Compression Set at 22hrs - 70°C)

< 20%

Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature range)

-60°C ➜ +200°C

Điện trở suất (Volume Resistivity)

3×10^15 Ω.cm

Độ bền điện môi (Dielectric Strength)

23 kV.mm^-1

Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity)

0.24 W.m^-1 .K

Độ kháng UV (Radiation Resistance)

>10^5 Grays

Hằng số điện môi (Dielectric Constant)

2.9

Hệ số phân tán (Dissipation Factor)

3×10^-4

Nhiệt độ thủy tinh (Brittle Point)

-80°C (-112°F)

NHỮNG ƯU ĐIỂM CHÍNH:

  • Tính cách điện cực cao
  • Chịu thời tiết, chống Ozone, chịu tia UV
  • Chống thấm nước cực tốt
  • Sử dụng bền trong môi trường kiềm hoặc cồn
  • Chịu được axit loãng
  • Khả năng hồi phục và đàn hồi tốt
  • Sản xuất theo yêu cầu

MÔ TẢ SẢN PHẨM TẤM CAO SU SILICON THÔNG DỤNG

Tấm cao su Silicon
Tấm cao su Silicon

     Sản phẩm tấm cao su silicone của chúng tôi là sản phẩm hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng làm kín nước hoặc sử dụng trong môi trường ở cả nhiệt độ cao và thấp. Cao Su Đồng Tâm có thể cung cấp sản phẩm cao su tấm silicon đặc biệt này với nhiều loại độ cứng và độ dày khác nhau cũng như các tùy chọn màu sắc. Điều này đảm bảo rằng Quý khách hàng sẽ có được sản phẩm hoàn hảo phù hợp với nhu cầu của mình.

Cao su Silicone cung cấp độ bền tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt cũng như đặc tính chịu nén tốt. Ngoài ra trong một số trường hợp phối trộn phụ gia phù hợp, nó còn ứng dụng sử dụng cho tiếp xúc thực phẩm. Nó cũng có khả năng cách điện tuyệt vời và có thể sử dụng trong môi trường hóa chất dạng như kiềm, cồn và một số axit loãng. Những phẩm chất này làm cho tấm cao su silicone rắn của Cao Su Đồng Tâm trở thành sự lựa chọn ưu tiên để sử dụng trong các ứng dụng đặc thù.

Ngoài việc không độc hại, tấm cao su silicone còn có dải nhiệt độ rộng. Không giống như PVC, silicone có thể duy trì các tính chất ưu việt của nó ở nhiệt độ dưới 0.

KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM THAM KHẢO

Sản phẩm tấm cao su Silicon được sản xuất với kích thước đa dạng và phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng:

Khổ rộng: 100 ➜ 2.000mm

Chiều dày: 0.8 ➜ 50mm

Chiều dài: Không giới hạn và phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng

(Kích thước dưới bảng dưới đây chỉ liệt kê một số kích cỡ phổ biến. Các kích thước khác đều có thể sản xuất theo yêu cầu của Quý khách hàng)

ĐỘ DÀY (MM)

KHỔ RỘNG (MM)

CHIỀU DÀI THÔNG DỤNG (MM)

CHIỀU DÀI TỐI ĐA(MM)

0,8mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

1,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

1,2mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

1,5mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

2,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

3,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)

1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)

Theo yêu cầu của khách hàng

4,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

5,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

6,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

7,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

8,0mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

9,0mm

100➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

10mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

12mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

15mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

20mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

25mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét)Theo yêu cầu của khách hàng

30mm

100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét)1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét)Theo yêu cầu của khách hàng