DANH MỤC SẢN PHẨM
TẤM CAO SU CHỐNG CHÁY EPDM
Mã sản phẩm:
CSDT0365
Liên hệ để được báo giá tốt nhất:
ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
(Các thông số dưới đây là thông số của sản phẩm phổ thông, mọi tính chất đều có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng)
Loại cao su (Compound) | EPDM |
---|---|
Tỉ trọng (Density) | 1.45 g/cm2 |
Độ cứng (Hardness) | 65±3 Shore A |
Độ bền kéo đứt (Tensile Strength) | > 500 N/cm2 |
Độ dãn dài khi đứt (Elongation at Break) | > 350% |
Độ bền xé (Tear Resistance) | > 18kg/cm |
Độ bền nén (Compression Set at 22hrs - 70°C) | < 30% |
Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature range) | -30°C ➜ +90°C |
Chống cháy (Fire Resistance) | CLASS 2 |
Chịu Ozon (Ozone Resistance 96hrs @ 40°C) | Không nứt vỡ |
Độ bền nhiệt (Heat Ageing 168hrs @ 85ºC) | Độ cứng: <+10°; Độ bền kéo: ±15%; Độ dãn dài: -30%/+10% |
NHỮNG ƯU ĐIỂM CHÍNH:
- Vật liệu cao cấp
- Đặc tính chống cháy tốt
- Khả năng chịu thời tiết và ozon tuyệt vời
- Chịu tia UV
MÔ TẢ SẢN PHẨM TẤM CAO SU CHỐNG CHÁY EPDM

Sản phẩm tấm cao su chống cháy EPDM là sản phẩm tấm cao su cao cấp đặc thù do Cao Su Đồng Tâm nghiên cứu và sản xuất. Đi từ nguyên liệu là cao su EPDM với các đặc tính nguyên thủy của loại cao su này là độ chống chịu thời tiết tuyệt vời, chống chịu Ozon và tia UV. Chúng tôi đã đưa thêm tính năng chống cháy cho cao su EPDM.
Tính năng chống cháy của loại tấm cao su chống cháy EPDM được chúng tôi sản xuất theo tiêu chuẩn chống cháy UL94 và có thể đạt được các mức chống cháy như V-0, V-1, V-2, HB, 5VA hoặc 5VB.
Ứng dụng của sản phẩm tấm cao su chống cháy EPDM là rất đa dạng nhờ các tính chất ưu việt đi kèm của nó. Chúng ta có thể ứng dụng tấm cao su chống cháy EDPM cho các ứng dụng che chắn tia bắn khi hàn xì trong các nhà máy sản xuất cơ khí, dùng để bảo vệ các tia kim loại bắn ra trong các nhà máy gang thép, Hoặc dùng để bảo vệ các sản phẩm đặc thù cần chống cháy và độ an toàn cao…. Quý khách hãy liên hệ ngay với Cao Su Đồng Tâm để được tư vấn rõ hơn về sản phẩm tấm cao su chống cháy EPDM
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM THAM KHẢO
Sản phẩm tấm cao su chống cháy EPDM được sản xuất với kích thước đa dạng và phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng:
Khổ rộng: 100 ➜ 2.000mm
Chiều dày: 0.8 ➜ 50mm
Chiều dài: Không giới hạn và phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng
(Kích thước dưới bảng dưới đây chỉ liệt kê một số kích cỡ phổ biến. Các kích thước khác đều có thể sản xuất theo yêu cầu của Quý khách hàng)
ĐỘ DÀY (MM) | KHỔ RỘNG (MM) | CHIỀU DÀI THÔNG DỤNG (MM) | CHIỀU DÀI TỐI ĐA(MM) |
0,8mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
1,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
1,2mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
1,5mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
2,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
3,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
4,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
5,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 20.000mm (1 ➜ 20 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
6,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
7,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
8,0mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
9,0mm | 100➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
10mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 15.000mm (1 ➜ 15 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
12mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
15mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
20mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
25mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |
30mm | 100 ➜ 2.000mm (0.1 ➜ 2 mét) | 1.000 ➜ 10.000mm (1 ➜ 10 mét) | Theo yêu cầu của khách hàng |